Có 2 kết quả:

水压 shuǐ yā ㄕㄨㄟˇ ㄧㄚ水壓 shuǐ yā ㄕㄨㄟˇ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

water pressure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

water pressure

Bình luận 0